Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shop clerk


noun
a salesperson in a store
Syn:
salesclerk, clerk, shop assistant
Derivationally related forms:
clerkship (for: clerk)
Usage Domain:
Britain (for: shop assistant)
Hypernyms:
salesperson, sales representative, sales rep
Hyponyms:
shop boy, shop girl


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.